Thứ Ba, 25 tháng 6, 2013

MÁY PHÁT ĐIỆN 1 pha 10kw, 12kw, 15kw, 20kw, 25kw, 28 kw HYUNDAI, DHY 11KSEm, dhy 13KSEm, DHY 18KSEm, DHY 22KSEm, DHY 28 ksem








ü      Model: DHY9KSEm
ü      Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW
ü      Dòng điện/Điện thế:  38A/230V/ 50Hz
ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü      Bình nhiên liệu: 70 lít
ü      Trọng lượng: 530 Kg
ü      KT: 1750 x 900 x 1100 (mm)
ü      Động cơ: Model: HY385
·        Số xi lanh: 3
·        Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü      Đầu phát: Model: 164C
·        Công suất liên tục: 9 KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
ü      Model: DHY11KSEm
ü      Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW
ü      Dòng điện/Điện thế:  48A/230V/ 50Hz
ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü      Bình nhiên liệu: 70 lít
ü      Trọng lượng: 750 Kg
ü      KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü      Động cơ: Model: HY480
·        Số xi lanh: 4
·        Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü      Đầu phát: Model: 164D
·        Công suất liên tục: 10.8KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
ü      Model: DHY13KSEm
ü      Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW
ü      Dòng điện/Điện thế:  57A/230V/ 50Hz
ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü      Bình nhiên liệu: 70 lít
ü      Trọng lượng: 760 Kg
ü      KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü      Động cơ: Model: HY485
·         Số xi lanh: 4
·         Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü      Đầu phát: Model: 184E
·         Công suất liên tục: 15KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
ü      Model: DHY18KSEm
ü      Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW
ü      Dòng điện/Điện thế:  77A/230V/ 50Hz
ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü      Bình nhiên liệu: 80 lít
ü      Trọng lượng: 970 Kg
ü      KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü      Động cơ: Model: HY490
·        Số xi lanh: 4
·        Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü      Đầu phát: Model: 184F
·        Công suất liên tục: 18.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
ü      Model: DHY22KSEm
ü      Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW
ü      Dòng điện/Điện thế:  96A/230V/ 50Hz
ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü      Bình nhiên liệu: 90 lít
ü      Trọng lượng: 1050 Kg
ü      KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü      Động cơ: Model: HY4100
·        Số xi lanh: 4
·        Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h
ü      Đầu phát: Model: 184G
·        Công suất liên tục: 21KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
ü      Model: DHY28KSEm
ü      Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW
ü      Dòng điện/Điện thế:  120A/230V/ 50Hz
ü      Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü      Bình nhiên liệu: 90 lít
ü      Trọng lượng: 1080 Kg
ü      KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü      Động cơ: Model: HY4102
·        Số xi lanh: 4
·        Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü      Đầu phát: Model: 184H
·        Công suất liên tục: 25KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét