ü
Model: DHY9KSEm
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 8/8.8 KW
ü
Dòng điện/Điện
thế: 38A/230V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 70 lít
ü
Trọng lượng:
530 Kg
ü
KT: 1750 x 900
x 1100 (mm)
ü
Động cơ: Model: HY385
·
Số xi lanh: 3
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164C
·
Công suất liên
tục: 9 KVA
Phụ
kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
|
ü
Model: DHY11KSEm
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 10/11 KW
ü
Dòng điện/Điện
thế: 48A/230V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 70 lít
ü
Trọng lượng:
750 Kg
ü
KT: 2000 x 900
x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY480
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164D
·
Công suất liên
tục: 10.8KVA
Phụ
kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
|
ü
Model:
DHY13KSEm
ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2
KW
ü Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz
ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
ü Bình nhiên liệu: 70 lít
ü Trọng lượng: 760 Kg
ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü Động cơ: Model: HY485
·
Số
xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS):
1.9/3.4 L/h
ü Đầu phát: Model: 184E
·
Công
suất liên tục: 15KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
|
ü
Model: DHY18KSEm
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 16/17.6 KW
ü
Dòng điện/Điện
thế: 77A/230V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 80 lít
ü
Trọng lượng:
970 Kg
ü
KT: 2220 x 900
x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY490
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184F
·
Công suất liên
tục: 18.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
|
ü
Model: DHY22KSEm
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 20/22 KW
ü
Dòng điện/Điện
thế: 96A/230V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 90 lít
ü
Trọng lượng:
1050 Kg
ü
KT: 2220 x 900
x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4100
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184G
·
Công suất liên
tục: 21KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
|
ü
Model: DHY28KSEm
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 25/27.5 KW
ü
Dòng điện/Điện
thế: 120A/230V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 90 lít
ü
Trọng lượng:
1080 Kg
ü
KT: 2220 x 900
x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4102
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184H
·
Công suất liên
tục: 25KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
|
Thứ Ba, 25 tháng 6, 2013
MÁY PHÁT ĐIỆN 1 pha 10kw, 12kw, 15kw, 20kw, 25kw, 28 kw HYUNDAI, DHY 11KSEm, dhy 13KSEm, DHY 18KSEm, DHY 22KSEm, DHY 28 ksem
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét