-------- Công ty TNHH thiết bị công nghệ Bình Minh --------
Nhà phân phối chính thức máy phát điện HYUNDAI
tại Việt Nam
Hotline: 09.06.03.00.98
(Mr.Thảo_ KD – Dự Án) 24/7
Địa chỉ: 997/3D Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP HCM
Ø
Bảo hành: Chính Hãng 12 tháng.
Ø
Giá trên
đã bao gồm VAT 10%.
Ø
Hình thức
thanh toán: Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
ü
Model: DHY 10KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 10/11 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 16A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay: 1500
vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu:
70 lít
ü
Trọng lượng: 530
Kg
ü
KT: 1750 x 900 x
1110(mm)
ü
Động cơ: Model: HY380
·
Số xi lanh: 3
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164B
·
Công suất liên
tục: 11KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63

ü
Model: DHY 12KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 13/14 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 20A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 70 lít
ü
Trọng lượng:
750 Kg
ü
KT: 2000 x 900
x 1150(mm)
ü
Động cơ: Model: HY480
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164C
·
Công suất liên
tục: 13.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
|
ü
Model: DHY 15KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 15/17 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 23A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 70 lít
ü
Trọng lượng:
760 Kg
ü
KT: 2000 x 900
x 1150(mm)
ü
Động cơ: Model: HY485
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164D
·
Công suất liên
tục: 16KVA
|
ü
Model: DHY 20KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 20/22 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 32A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 80 lít
ü
Trọng lượng:
970 Kg
ü
KT: 2000 x 900
x 1150(mm)
ü
Động cơ: Model: HY490
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184E
·
Công suất liên
tục: 18KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
|
ü
Model: DHY 25KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 25/28 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 40A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 90 lít
ü
Trọng lượng:
1050 Kg
ü
KT: 2220 x 950
x 1200(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4100
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.3/5.7 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184F
·
Công suất liên
tục: 27.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
|
ü
Model: DHY 30KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 31/34 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 50A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 90 lít
ü
Trọng lượng:
1080 Kg
ü
KT: 2220 x 950
x 1200(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4102
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184G
·
Công suất liên
tục: 31.3KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
|
ü
Model: DHY 45KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 40/44 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 63A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 130 lít
ü
Trọng lượng:
1280 Kg
ü
KT: 2540 x 1000
x 1610(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4100T
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 5.5/9.7 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224C
·
Công suất liên
tục: 42.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
|
ü
Model: DHY 55KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 50/55 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 79A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 170 lít
ü
Trọng lượng:
1300 Kg
ü
KT: 2540 x 1000
x 1610(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4105T
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 6.5/11.5 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224D
·
Công suất liên
tục: 50KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
|
ü
Model: DHY 60KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 55/61 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 87A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 170 lít
ü
Trọng lượng:
1300 Kg
ü
KT: 2540 x 1000
x 1610(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4105T
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 7.1/12.6 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224E
·
Công suất liên
tục: 60KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
ü
Model: DHY 80KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 70/77 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 112A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 250 lít
ü
Trọng lượng:
1850 Kg
ü
KT: 2950 x 1040
x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6105T
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 8.6/15.3 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224F
·
Công suất liên
tục: 75KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100
|
ü
Model: DHY 90KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 81/90 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 130A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 250 lít
ü
Trọng lượng:
1880 Kg
ü
KT: 2950 x 1040
x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6105T
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 10.0/17.8 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224G
·
Công suất liên
tục: 85KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
|
ü
Model: DHY 110KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 100/110 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 159A/400V/ 50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 250 lít
ü
Trọng lượng:
1960 Kg
ü
KT: 3420 x 1040
x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6105TL
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 12.3/23.0 L/h
ü
Đầu phát: Model: 274C
·
Công suất liên
tục: 100KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
|
ü
Model: DHY 120KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 109/120 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 157A/400V/
50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 200 lít
ü
Trọng lượng: 1810Kg
ü
KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6A3L-DA
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 29.8 L/h
ü
Đầu phát: Model: 274D
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
|
ü
Model: DHY 160KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 145/160 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 209A/400V/
50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 320 lít
ü
Trọng lượng: 1920Kg
ü
KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6M3L-DA
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 34.9 L/h
ü
Đầu phát: Model: 274F
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
|
ü
Model: DHY 200KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 182/200 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 263A/400V/
50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 320 lít
ü
Trọng lượng:
2030Kg
ü
KT: 3350×1100×1780(mm)
ü
Động cơ: Model:
HY6H4L-D
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 47 L/h
ü
Đầu phát: Model: 274H
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
|
ü
Model: DHY 250KSE (3pha)
ü
Công suất liên
tục/tối đa: 227/250 KVA
ü
Dòng điện/Điện
thế: 328A/400V/
50Hz
ü
Tốc độ quay:
1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên
liệu: 320 lít
ü
Trọng lượng:
2780Kg
ü
KT: 3650×1350×2050(mm)
ü
Động cơ: Model:
HY6S4L-DA
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 52 L/h
Đầu phát: Model: 274J
Phụ
kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225
|
|